ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN TẠM THỜI CÁC NGÀNH NĂM 2015
TẠI PHÂN HIỆU NINH THUẬN
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu công bố
|
Chỉ tiêu xét
|
Mã tổ hợp
|
Mức điểm
|
1
|
D340101
|
Quản trị kinh doanh
|
60
|
60
|
A00
|
15
|
D01
|
15
|
|||||
2
|
D540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
60 |
60 |
A00
|
15
|
B00
|
15
|
|||||
3
|
D620109
|
Nông học
|
60 |
60 |
A00
|
15
|
B00
|
15
|
|||||
4
|
D620301
|
Nuôi trồng thủy sản
|
60 |
60 |
A00
|
15
|
B00
|
15
|
|||||
5
|
D640101
|
Thú y
|
60 |
60 |
A00
|
15
|
B00
|
15
|
|||||
6
|
D850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
60 |
60 |
A00
|
15
|
B00
|
15
|
|||||
7
|
D850103
|
Quản lý đất đai
|
60 |
60 |
A00
|
15
|
A01
|
15
|
Số lần xem trang: 2454