1.17 Bệnh Mới Của Lợn (NXB Lao Động Xã Hội 2006) - Phạm Sỹ Lăng
2.65 Loại Thuốc Thú Y Ngoại Nhập (NXB Đồng Nai 2001) - Nguyễn Xuân Bình
3.66 Bệnh Gia Cầm Và Cách Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2002) - Nguyễn Xuân Bình
4.70 Câu Hỏi Đáp Về Cúm Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2006) - Nguyễn Ngọc Huân
5.81 Câu Hỏi Đáp Về Bệnh Cúm Gà (NXB Nông Nghiệp 2004) - Bùi Quý Huy
6. 100 Cách Diệt Chuột (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 1995) - Phạm Xương
8. 100 Câu Hỏi Về Bệnh Trong Chăn Nuôi Gia Súc Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp) - Trần Minh Châu
11. 109 Bệnh Gia Cầm Và Cách Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2002) - Trần Xuân Hạnh
12. Bài Giảng Ký Sinh Trùng (NXB Thống Kê 2004) - Nguyễn Danh Phương
14. Bệnh Cầu Trùng Gia Súc Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2004) - Lê Văn Năm
15. Bệnh Của Dê Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2005) - Nguyễn Quang Súc
16. Bệnh Của Ngựa Ở Việt Nam Và Kỹ Thuật Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2008) - Phạm Sỹ Lăng
17. Bệnh Của Tôm Nuôi Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2003) - Bùi Quang Tề
18. Bệnh Của Vịt Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2002) - Nguyễn Xuân Bình
19. Bệnh Cúm Gia Cầm Và Biện Pháp Phòng Chống (NXB Nông Nghiệp 2005) - Nhiều Tác Giả
20. Bệnh Dại Và Phòng Dại Cho Người Và Chó (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phạm Ngọc Quế
21. Bệnh Đậu Cừu Đậu Dê (NXB Nông Nghiệp 2007) - Lê Anh Phụng
22. Bệnh Dịch Tả Lợn (NXB Lao Động Xã Hội 2004) - Phạm Hồng Sơn
23. Bệnh Gia Cầm Tập 1-Các Bệnh Không Lây (NXB Nông Nghiệp 2000) - Võ Bá Thọ
24. Bệnh Gumboro Ở Gà Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2004) - Lê Văn Năm
25. Bệnh Học Thủy Sản (NXB Bắc Ninh 2006) - Bùi Quang Tề
26. Bệnh Học Thủy Sản Tập 1-Tổng Quan (NXB Bắc Ninh 2006) - Bùi Quang Tề
27. Bệnh Học Thủy Sản Tập 2-Bệnh Truyền Nhiễm (NXB Bắc Ninh 2006) - Bùi Quang Tề
28. Bệnh Học Thủy Sản Tập 3-Bệnh Ký Sinh Trùng (NXB Bắc Ninh 2006) - Bùi Quang Tề
29. Bệnh Học Thủy Sản Tập 4-Bệnh Dinh Dưỡng Và Môi Trường (NXB Bắc Ninh 2006) - Bùi Quang Tề
30. Bệnh Ký Sinh Trùng Ở Đàn Dê Việt Nam (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phan Địch Lân
31. Bệnh Ký Sinh Trùng Ở Gia Cầm Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2001) - Phạm Sĩ Lăng
32. Bệnh Marek Một Mô Hình Khối U Truyền Nhiễm (NXB Nông Nghiệp 2003) - Lê Văn Năm
33. Bệnh Mới Ở Gia Cầm Và Kỹ Thuật Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2005) - Phạm Sỹ Lăng
34. Bệnh Mới Phát Sinh Ở Lợn (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Xuân Bình
35. Bệnh Ngã Nước Trâu Bò (NXB Nông Nghiệp 2000) - Phan Địch Lân
36. Bệnh Ngã Nước Trâu Bò (NXB Nông Nghiệp 2004) - Phan Địch Lân
37. Bệnh Ngã Nước Trâu Bò (NXB Nông Nghiệp 2005) - Phan Địch Lân
38. Bệnh Ở Gà Và Phương Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2009) - Nguyễn Trọng Kim
39. Bệnh Ở Lợn Nái Và Lợn Con (NXB Nông Nghiệp 1999) - Đào Trọng Đạt
40. Bệnh Ở Lợn Và Phương Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2009) - Nguyễn Trọng Kim
41. Bệnh Ở Trâu Bò Và Phương Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2009) - Nguyễn Trọng Kim
42. Bệnh Phổ Biến Ở Bò Sữa (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phạm Sỹ Lăng
43. Bệnh Phổ Biến Ở Gà Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Văn Hóa Thông Tin 2000) - Nguyễn Quang Tuyên
44. Bệnh Phổ Biến Ở Lợn Và Biện Pháp Phòng Trị Tập 1 (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phạm Sĩ Lăng
45. Bệnh Phổ Biến Ở Lợn Và Biện Pháp Phòng Trị Tập 2 (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phạm Sĩ Lăng
46. Bệnh Quan Trọng Của Gà Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Khoa Học Tự Nhiên 2008) - Trần Văn Bình
47. Bệnh Quan Trọng Của Lợn Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Khoa Học Tự Nhiên 2008) - Trần Văn Bình
48. Bệnh Sinh Sản Gia Súc (NXB Nông Nghiệp 2001) - Nguyễn Hữu Ninh
50. Bệnh Thường Gặp Ở Cá Trắm Cỏ Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2002) - Bùi Quang Tề
51. Bệnh Thường Gặp Ở Chó Mèo Và Cách Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2004) - Vương Đức Chất
52. Bệnh Trâu Bò Ở Việt Nam Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2000) - Phạm Sĩ Lăng
55. Bổ Sung Vitamin C Chống Stress Cho Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2010) - Bùi Hữu Đoàn
57. Cẩm Nang Kỹ Thuật Thụ Tinh Nhân Tạo Gia Súc Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 1999) - Nguyễn Thiện
58. Chẩn Đoán Bệnh Và Bệnh Nội Khoa Thú Y (NXB Giáo Dục 2008) - Phạm Ngọc Thạch
59. Công Tác Thú Y Trong Chăn Nuôi Lợn (NXB Lao Động Xã Hội 2005) - Nguyễn Ngọc Phục
60. ĐHNN.Bệnh Ngoại Khoa Gia Súc (NXB Nông Nghiệp 2003) - Huỳnh Văn Kháng
61. ĐHNN.Giáo Trình Miễn Dịch Học Ứng Dụng (NXB Nông Nghiệp 2004) - Nguyễn Bá Hiên
62. ĐHNN.Giáo Trình Thiết Kế Thí Nghiệm (Chăn Nuôi-Thú Y) - Nguyễn Đình Hiền
63. ĐHNN.Giáo Trình Tin Học Chuyên Ngành Chăn Nuôi Thú Y - Đỗ Thị Mơ
64. ĐHTN.Giáo Trình Động Vật Học (NXB Nông Nghiệp 2006) - Trần Tổ
65. ĐHTN.Giáo Trình Sinh Hóa Động Vật (NXB Nông Nghiệp 2008) - Cù Thị Thúy Nga
66. ĐHTN.Giáo Trình Sinh Lý Bệnh Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2007) - Trần Văn Thăng
67. ĐHTN.Giáo Trình Sinh Lý Học Vật Nuôi (NXB Nông Nghiệp 2006) - Hoàng Toàn Thắng
68. ĐHUE.Bài Giảng Chẩn Đoán Bệnh Thú Y (NXB Huế 2007) - Vũ Văn Hải
69. Độc Chất Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2008) - Phạm Đức Chương
70. Giáo Trình Bệnh Động Vật Thủy Sản (NXB Nông Nghiệp 2012) - Đặng Xuân Bình
71. Giáo Trình Bệnh Ký Sinh Trùng Thú Y (NXB Hà Nội 2006) - Phan Lục
72. Giáo Trình Bệnh Nội Khoa Gia Súc (NXB Nông Nghiệp 2004) - Vũ Đình Vượng
73. Giáo Trình Bệnh Truyền Nhiễm Thú Y (NXB Đại Học Huế 2005) - Phạm Hồng Sơn
74. Giáo Trình Chẩn Đoán Và Bệnh Nội Khoa (NXB Nông Nghiệp 1998) - Nhiều Tác Giả
75. Giáo Trình Di Truyền Động Vật (NXB Nông Nghiệp 2001) - Trần Huê Viên
76. Giáo Trình Dược Lý Học Thú Y (NXB Giáo Dục 2009) - Phạm Khắc Hiếu
77. Giáo Trình Dược Lý Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2003) - Phạm Đức Chương
78. Giáo Trình Giải Phẫu Vật Nuôi (NXB Nông Nghiệp 2002) - Đặng Quang Nam
79. Giáo Trình Kiểm Tra Vệ Sinh Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Thị Kim Lan
80. Giáo Trình Ký Sinh Trùng Thú Y (NXB Nông Nghiệp 1999) - Nguyễn Thị Kim Lan
81. Giáo Trình Ký Sinh Trùng Và Bệnh Ký Sinh Trùng Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2012) - Nguyễn Thị Kim Lan
82. Giáo Trình Miễn Dịch Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2003) - Nguyễn Quang Tuyên
83. Giáo Trình Miễn Dịch Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2007) - Phạm Đức Chương
84. Giáo Trình Miễn Dịch Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2009) - Nguyễn Bá Hiên
85. Giáo Trình Ngoại Sản Khoa Thú Y (NXB Thống Kê 2003) - Nguyễn Danh Phương
86. Giáo Trình Pháp Lệnh Thú Y Và Kiểm Nghiệm Sản Phẩm Vật Nuôi (NXB Hà Nội 2005) - Ngô Thị Hòa
87. Giáo Trình Sinh Lý Học Vật Nuôi (NXB Nông Nghiệp 2006) - Hoàng Toàn Thắng
88. Giáo Trình Thú Y Cơ Bản (NXB Nông Nghiệp 2003) - Nguyễn Thị Kim Lan
89. Giáo Trình Thực Hành Thú Y (NXB Thống Kê 2001) - Nguyễn Danh Phương
90. Giáo Trình Truyền Nhiễm Và Quản Lý Dịch Bệnh (NXB Nông Nghiệp 1999) - Nguyễn Quang Tuyên
91. Giáo Trình Vi Sinh Vật Thú Y (NXB Đại Học Huế 2005) - Phạm Hồng Sơn
92. Giáo Trình Vi Sinh Vật Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2008) - Nguyễn Quang Tuyên
93. Học Nghề Thú Y (NXB Hà Nội 2010) - Phạm Sỹ Lăng
96. Hướng Dẫn Điều Trị Các Bệnh Gà (NXB Lao Động Xã Hội 2001) - Gs.Ts.Lê Hồng Mận
97. Hướng Dẫn Điều Trị Các Bệnh Lợn (NXB Đà Nẵng 2000) - Trương Lăng
98. Hướng Dẫn Điều Trị Một Số Bệnh Thủy Cầm (NXB Lao Động Xã Hội 2005) - Trần Văn Bình
99. Hướng Dẫn Phòng Chống Bệnh Cúm Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2007) - Bùi Quý Huy
101. Hướng Dẫn Phòng Và Trị Bệnh Lợn Cao Sản (NXB Nông Nghiệp 1999) - Lê Văn Năm
102. Hướng Dẫn Thiến Gia Súc Gia Cầm (NXB Văn Hóa Dân Tộc 2000) - Nguyễn Khắc Thi
103. Hướng Dẫn Thiến Gia Súc Gia Cầm (NXB Văn Hóa Dân Tộc 2003) - Nguyễn Khắc Thi
104. Kháng Sinh Trong Thú Y (NXB Trẻ 2000) - Võ Văn Minh
105. Kiểm Soát Bệnh Viêm Vú Trong Chăn Nuôi Bò Sữa (NXB Vinamilk 2007) - Vương Ngọc Long
106. Ký Sinh Trùng Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2008) - Nguyễn Thị Kim Lan
108. Kỹ Thuật Phòng Chống Bệnh Lở Mồm Long Móng Và Nhiệt Thán (NXB Nông Nghiệp 2004) - Văn Đăng Kỳ
109. Kỹ Thuật Sử Dụng Vacxin Phòng Bệnh Cho Vật Nuôi (NXB Hà Nội 2010) - Phạm Sỹ Lăng
110. Kỹ Thuật Thụ Tinh Nhân Tạo Vật Nuôi (NXB Lao Động 2006) - Đào Đức Thà
115. Một Số Bệnh Quan Trọng Của Gà (NXB Nông Nghiệp 1997) - Nguyễn Hữu Vũ
116. Một Số Bệnh Quan Trọng Gây Hại Cho Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2008) - Phạm Sỹ Lăng
117. Một Số Bệnh Quan Trọng Gây Hại Cho Trâu Bò (NXB Nông Nghiệp 2008) - Phạm Sỹ Lăng
118. Một Số Bệnh Quan Trọng Ở Trâu Bò (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Hữu Vũ
119. Một Số Bệnh Trên Heo Và Cách Điều Trị Tập 1 - Nhiều Tác Giả
121. Ngoại Khoa Thú Y (NXB Giáo Dục 2008) - Vũ Như Quán
123. Những Bệnh Truyền Lan Giữa Người Và Gia Súc (NXB Trẻ 2003) - Võ Văn Ninh
125. Pháp Lệnh Bảo Vệ Và Kiểm Dịch Thực Vật (NXB Chính Trị 2001) - Nhiều Tác Giả
126. Phòng & Trị Một Số Bệnh Thường Gặp Ở Gia Súc Gia Cầm (NXB Lao Động 2004) - Ngô Văn Thanh
127. Phòng Trị Bệnh Ký Sinh Trùng Cho Gà Nuôi Gia Đình (NXB Nông Nghiệp 2003) - Dương Công Thuận
128. Phòng Trị Bệnh Lợn Nái, Lợn Con, Lợn Thịt (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Xuân Bình
129. Phòng Trị Bệnh Thủy Đậu Và Bệnh Zona (NXB Y Học 2003) - Ngụy Chấn Mãn
132. Phòng Và Trị Một Số Bệnh Thường Gặp Ở Động Vật (NXB Văn Hóa Dân Tộc 2002) - Nhiều Tác Giả
133. Phòng, Chống Bệnh Nhiệt Thán và Lở Mồm Long Móng (NXB Nông Nghiệp 2007) - Bùi Quý Huy
134. Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Chăn Nuôi Thú Y Quyển 1 (NXB Nông Nghiệp 2010) - Nhiều Tác Giả
135. Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Chăn Nuôi Thú Y Quyển 2 (NXB Nông Nghiệp 2010) - Nhiều Tác Giả
136. Sinh Lý Sinh Sản Gia Súc (NXB Nông Nghiệp 1998) - Nguyễn Tấn Anh
137. Sổ Tay Cán Bộ Thú Y Cơ Sở (NXB Nông Nghiệp 2004) - Cao Văn Mão
138. Sổ Tay Cán Bộ Thú Y Cơ Sở (NXB Nông Nghiệp 2005) - Cao Văn Mão
139. Sổ Tay Điều Trị Một Số Bệnh Phổ Biến Ở Vật Nuôi (NXB Lao Động Xã Hội 2005) - Phạm Sỹ Lăng
140. Sổ Tay Khám Chữa Bệnh Cho Dê (NXB Nông Nghiệp 2001) - Nguyễn Quang Sức
141. Sổ Tay Thú Y Viên Cơ Sở (NXB Hà Nội 2009) - Phạm Sỹ Lăng
142. Sử Dụng Đông Dược Trong Chăn Nuôi Và Trị Bệnh (NXB Đồng Nai 1999) - Thúy Hường
143. Sử Dụng Hiệu Quả Đông Dược Trong Chăn Nuôi (NXB Đồng Nai 2000) - Thúy Hường
144. Sử Dụng Thuốc Và Biệt Dược Thú Y Tập 1 (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Phước Tương
145. Sử Dụng Thuốc Và Biệt Dược Thú Y Tập 2 (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Phước Tương
146. Sử Dụng Thuốc Và Biệt Dược Thú Y Tập 3 (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Phước Tương
147. THCN.Giáo Trình Bệnh Ký Sinh Trùng Thú Y (NXB Hà Nội 2005) - Phan Lục
148. THCN.Giáo Trình Chăn Nuôi Thú Y Cơ Bản (NXB Hà Nội 2005) - Trần Thị Thuận
149. THCN.Giáo Trình Dược Lý Thú Y (NXB Hà Nội 2005) - Bùi Thị Tho
150. THCN.Giáo Trình Giải Phẫu Sinh Lý Vât Nuôi (NXB Hà Nội 2005) - Nguyễn Đình Nhung
151. THCN.Giáo Trình Ngoại Khoa Thú Y (NXB Hà Nội 2006) - Huỳnh Văn Kháng
153. THCN.Giáo Trình Vệ Sinh Vật Nuôi (NXB Hà Nội 2005) - Đỗ Ngọc Hòe
154. THCN.Giáo Trình Vệ Sinh Vật Nuôi (NXB Hà Nội 2006) - Đỗ Ngọc Hòe
155. THCN.Giáo Trình Vi Sinh Vật-Bệnh Truyền Nhiễm Vật Nuôi (NXB Hà Nội 2007) - Nguyễn Bá Hiên
156. Thiết Kế Thí Nghiệm (Chăn Nuôi & Thú Y) - Nguyễn Đình Hiền
157. Thụ Tinh Nhân Tạo & Chăm Sóc Cho Heo (NXB Mũi Cà Mau 2004) - Nguyễn Huy Hoàng
158. Thụ Tinh Nhân Tạo Cho Gia Súc Gia Cầm (NXB Lao Động Xã Hội 2003) - Nguyễn Tấn Anh
159. Thuốc Điều Trị Và Vacxin Sử Dụng Trong Thú Y (NXB Nông Nghiệp 1997) - Phạm Sỹ Lăng
160. Thuốc Điều Trị và Vacxin Sử Dụng Trong Thú Y (NXB Nông Nghiệp 1999) - Phạm Sĩ Lăng
161. Thuốc Thú Y Tập 1 (NXB Nông Nghiệp 1985) - Nguyễn Hữu Ninh
162. Tổng Quan Nhanh Về Dịch Cúm Gà Tại Châu Á Năm 2004 (NXB Hà Nội 2004) - Bộ Khoa Học
163. Từ Điển Sử Dụng Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Ở Việt Nam (NXB Nông Nghiệp 2005) - Lê Trường
164. Vacxin Thú Y Và Hướng Dẫn Sử Dụng (NXB Văn Hóa Thông Tin 2012) - Phạm Sỹ Lăng
165. Vệ Sinh Môi Trường & Phòng Bệnh Ở Nông Thôn (NXB Nông Nghiệp 2003) - Phạm Ngọc Quế
166. Vi Sinh Vật Bệnh Truyền Nhiễm Vật Nuôi (NXB Giáo Dục 2008) - Nguyễn Bá Hiền
Số lần xem trang: 3109