1.17 Bệnh Mới Của Lợn (NXB Lao Động Xã Hội 2006) - Phạm Sỹ Lăng

2.65 Loại Thuốc Thú Y Ngoại Nhập (NXB Đồng Nai 2001) - Nguyễn Xuân Bình

3.66 Bệnh Gia Cầm Và Cách Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2002) - Nguyễn Xuân Bình

4.70 Câu Hỏi Đáp Về Cúm Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2006) - Nguyễn Ngọc Huân

5.81 Câu Hỏi Đáp Về Bệnh Cúm Gà (NXB Nông Nghiệp 2004) - Bùi Quý Huy

6. 100 Cách Diệt Chuột (NXB Khoa Học Kỹ Thuật 1995) - Phạm Xương

7. 100 Câu Hỏi Và Đáp Quan Trọng Dành Cho Cán Bộ Thú Y Và Người Chăn Nuôi Gà (NXB Nông Nghiệp 2004) - Lê Văn Năm

8. 100 Câu Hỏi Về Bệnh Trong Chăn Nuôi Gia Súc Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp) - Trần Minh Châu

9. 101 Câu Hỏi Thường Gặp Trong Sản Xuất Nông Nghiệp Tập 11-Kỹ Thuật Chăn Nuôi Gà Công Nghiệp (NXB Trẻ 2001) - Trần Văn Hòa

10. 101 Câu Hỏi Thường Gặp Trong Sản Xuất Nông Nghiệp Tập 12-Kỹ Thuật Nạc Hóa Đàn Heo (NXB Trẻ 2002) - Trần Văn Hòa

11. 109 Bệnh Gia Cầm Và Cách Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2002) - Trần Xuân Hạnh

12. Bài Giảng Ký Sinh Trùng (NXB Thống Kê 2004) - Nguyễn Danh Phương

13. Bệnh Cá, Tôm, Cua, Lươn, Ếch, Ba Ba Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Thanh Hóa 2008) - Nguyễn Xuân Giao

14. Bệnh Cầu Trùng Gia Súc Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2004) - Lê Văn Năm

15. Bệnh Của Dê Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2005) - Nguyễn Quang Súc

16. Bệnh Của Ngựa Ở Việt Nam Và Kỹ Thuật Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2008) - Phạm Sỹ Lăng

17. Bệnh Của Tôm Nuôi Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2003) - Bùi Quang Tề

18. Bệnh Của Vịt Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2002) - Nguyễn Xuân Bình

19. Bệnh Cúm Gia Cầm Và Biện Pháp Phòng Chống (NXB Nông Nghiệp 2005) - Nhiều Tác Giả

20. Bệnh Dại Và Phòng Dại Cho Người Và Chó (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phạm Ngọc Quế

21. Bệnh Đậu Cừu Đậu Dê (NXB Nông Nghiệp 2007) - Lê Anh Phụng

22. Bệnh Dịch Tả Lợn (NXB Lao Động Xã Hội 2004) - Phạm Hồng Sơn

23. Bệnh Gia Cầm Tập 1-Các Bệnh Không Lây (NXB Nông Nghiệp 2000) - Võ Bá Thọ

24. Bệnh Gumboro Ở Gà Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2004) - Lê Văn Năm

25. Bệnh Học Thủy Sản (NXB Bắc Ninh 2006) - Bùi Quang Tề

26. Bệnh Học Thủy Sản Tập 1-Tổng Quan (NXB Bắc Ninh 2006) - Bùi Quang Tề

27. Bệnh Học Thủy Sản Tập 2-Bệnh Truyền Nhiễm (NXB Bắc Ninh 2006) - Bùi Quang Tề

28. Bệnh Học Thủy Sản Tập 3-Bệnh Ký Sinh Trùng (NXB Bắc Ninh 2006) - Bùi Quang Tề

29. Bệnh Học Thủy Sản Tập 4-Bệnh Dinh Dưỡng Và Môi Trường (NXB Bắc Ninh 2006) - Bùi Quang Tề

30. Bệnh Ký Sinh Trùng Ở Đàn Dê Việt Nam (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phan Địch Lân

31. Bệnh Ký Sinh Trùng Ở Gia Cầm Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2001) - Phạm Sĩ Lăng

32. Bệnh Marek Một Mô Hình Khối U Truyền Nhiễm (NXB Nông Nghiệp 2003) - Lê Văn Năm

33. Bệnh Mới Ở Gia Cầm Và Kỹ Thuật Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2005) - Phạm Sỹ Lăng

34. Bệnh Mới Phát Sinh Ở Lợn (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Xuân Bình

35. Bệnh Ngã Nước Trâu Bò (NXB Nông Nghiệp 2000) - Phan Địch Lân

36. Bệnh Ngã Nước Trâu Bò (NXB Nông Nghiệp 2004) - Phan Địch Lân

37. Bệnh Ngã Nước Trâu Bò (NXB Nông Nghiệp 2005) - Phan Địch Lân

38. Bệnh Ở Gà Và Phương Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2009) - Nguyễn Trọng Kim

39. Bệnh Ở Lợn Nái Và Lợn Con (NXB Nông Nghiệp 1999) - Đào Trọng Đạt

40. Bệnh Ở Lợn Và Phương Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2009) - Nguyễn Trọng Kim

41. Bệnh Ở Trâu Bò Và Phương Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2009) - Nguyễn Trọng Kim

42. Bệnh Phổ Biến Ở Bò Sữa (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phạm Sỹ Lăng

43. Bệnh Phổ Biến Ở Gà Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Văn Hóa Thông Tin 2000) - Nguyễn Quang Tuyên

44. Bệnh Phổ Biến Ở Lợn Và Biện Pháp Phòng Trị Tập 1 (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phạm Sĩ Lăng

45. Bệnh Phổ Biến Ở Lợn Và Biện Pháp Phòng Trị Tập 2 (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phạm Sĩ Lăng

46. Bệnh Quan Trọng Của Gà Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Khoa Học Tự Nhiên 2008) - Trần Văn Bình

47. Bệnh Quan Trọng Của Lợn Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Khoa Học Tự Nhiên 2008) - Trần Văn Bình

48. Bệnh Sinh Sản Gia Súc (NXB Nông Nghiệp 2001) - Nguyễn Hữu Ninh

49. Bệnh Thường Gặp Ở Bò Sữa Việt Nam Và Kỹ Thuật Phòng Trị Tập 1 (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phạm Sỹ Lăng

50. Bệnh Thường Gặp Ở Cá Trắm Cỏ Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2002) - Bùi Quang Tề

51. Bệnh Thường Gặp Ở Chó Mèo Và Cách Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2004) - Vương Đức Chất

52. Bệnh Trâu Bò Ở Việt Nam Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2000) - Phạm Sĩ Lăng

53. Biện Pháp An Toàn Sinh Học Và Vệ Sinh Trong Phòng Chống Bệnh Cúm Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2007) - Lê Hồng Mận

54. Biện Pháp Phòng Chống Các Bệnh Do Virut Từ Động Vật Lây Sang Người (NXB Nông Nghiệp 2002) - Bùi Quý Huy

55. Bổ Sung Vitamin C Chống Stress Cho Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2010) - Bùi Hữu Đoàn

56. Các Bệnh Ký Sinh Trùng Và Bệnh Nội Sản Khoa Thường Gặp Ở Lợn Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2006) - Phạm Sỹ Lăng

57. Cẩm Nang Kỹ Thuật Thụ Tinh Nhân Tạo Gia Súc Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 1999) - Nguyễn Thiện

58. Chẩn Đoán Bệnh Và Bệnh Nội Khoa Thú Y (NXB Giáo Dục 2008) - Phạm Ngọc Thạch

59. Công Tác Thú Y Trong Chăn Nuôi Lợn (NXB Lao Động Xã Hội 2005) - Nguyễn Ngọc Phục

60. ĐHNN.Bệnh Ngoại Khoa Gia Súc (NXB Nông Nghiệp 2003) - Huỳnh Văn Kháng

61. ĐHNN.Giáo Trình Miễn Dịch Học Ứng Dụng (NXB Nông Nghiệp 2004) - Nguyễn Bá Hiên

62. ĐHNN.Giáo Trình Thiết Kế Thí Nghiệm (Chăn Nuôi-Thú Y) - Nguyễn Đình Hiền

63. ĐHNN.Giáo Trình Tin Học Chuyên Ngành Chăn Nuôi Thú Y - Đỗ Thị Mơ

64. ĐHTN.Giáo Trình Động Vật Học (NXB Nông Nghiệp 2006) - Trần Tổ

65. ĐHTN.Giáo Trình Sinh Hóa Động Vật (NXB Nông Nghiệp 2008) - Cù Thị Thúy Nga

66. ĐHTN.Giáo Trình Sinh Lý Bệnh Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2007) - Trần Văn Thăng

67. ĐHTN.Giáo Trình Sinh Lý Học Vật Nuôi (NXB Nông Nghiệp 2006) - Hoàng Toàn Thắng

68. ĐHUE.Bài Giảng Chẩn Đoán Bệnh Thú Y (NXB Huế 2007) - Vũ Văn Hải

69. Độc Chất Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2008) - Phạm Đức Chương

70. Giáo Trình Bệnh Động Vật Thủy Sản (NXB Nông Nghiệp 2012) - Đặng Xuân Bình

71. Giáo Trình Bệnh Ký Sinh Trùng Thú Y (NXB Hà Nội 2006) - Phan Lục

72. Giáo Trình Bệnh Nội Khoa Gia Súc (NXB Nông Nghiệp 2004) - Vũ Đình Vượng

73. Giáo Trình Bệnh Truyền Nhiễm Thú Y (NXB Đại Học Huế 2005) - Phạm Hồng Sơn

74. Giáo Trình Chẩn Đoán Và Bệnh Nội Khoa (NXB Nông Nghiệp 1998) - Nhiều Tác Giả

75. Giáo Trình Di Truyền Động Vật (NXB Nông Nghiệp 2001) - Trần Huê Viên

76. Giáo Trình Dược Lý Học Thú Y (NXB Giáo Dục 2009) - Phạm Khắc Hiếu

77. Giáo Trình Dược Lý Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2003) - Phạm Đức Chương

78. Giáo Trình Giải Phẫu Vật Nuôi (NXB Nông Nghiệp 2002) - Đặng Quang Nam

79. Giáo Trình Kiểm Tra Vệ Sinh Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Thị Kim Lan

80. Giáo Trình Ký Sinh Trùng Thú Y (NXB Nông Nghiệp 1999) - Nguyễn Thị Kim Lan

81. Giáo Trình Ký Sinh Trùng Và Bệnh Ký Sinh Trùng Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2012) - Nguyễn Thị Kim Lan

82. Giáo Trình Miễn Dịch Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2003) - Nguyễn Quang Tuyên

83. Giáo Trình Miễn Dịch Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2007) - Phạm Đức Chương

84. Giáo Trình Miễn Dịch Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2009) - Nguyễn Bá Hiên

85. Giáo Trình Ngoại Sản Khoa Thú Y (NXB Thống Kê 2003) - Nguyễn Danh Phương

86. Giáo Trình Pháp Lệnh Thú Y Và Kiểm Nghiệm Sản Phẩm Vật Nuôi (NXB Hà Nội 2005) - Ngô Thị Hòa

87. Giáo Trình Sinh Lý Học Vật Nuôi (NXB Nông Nghiệp 2006) - Hoàng Toàn Thắng

88. Giáo Trình Thú Y Cơ Bản (NXB Nông Nghiệp 2003) - Nguyễn Thị Kim Lan

89. Giáo Trình Thực Hành Thú Y (NXB Thống Kê 2001) - Nguyễn Danh Phương

90. Giáo Trình Truyền Nhiễm Và Quản Lý Dịch Bệnh (NXB Nông Nghiệp 1999) - Nguyễn Quang Tuyên

91. Giáo Trình Vi Sinh Vật Thú Y (NXB Đại Học Huế 2005) - Phạm Hồng Sơn

92. Giáo Trình Vi Sinh Vật Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2008) - Nguyễn Quang Tuyên

93. Học Nghề Thú Y (NXB Hà Nội 2010) - Phạm Sỹ Lăng

94. Hội Chứng Rối Loạn Sinh Sản Và Hô Hấp (Bệnh Tai Xanh) và Bệnh Liên Cầu Khuẩn ở Lợn (NXB Nông Nghiệp 2008) - Phạm Sỹ Lăng

95. Hội Chứng Rối Loạn Sinh Sản, Hô Hấp Ở Lợn Và Các Văn Bản Chỉ Đạo, Hướng Dẫn Phòng Chống (NXB Nông Nghiệp 2007) - Văn Đăng Kỳ

96. Hướng Dẫn Điều Trị Các Bệnh Gà (NXB Lao Động Xã Hội 2001) - Gs.Ts.Lê Hồng Mận

97. Hướng Dẫn Điều Trị Các Bệnh Lợn (NXB Đà Nẵng 2000) - Trương Lăng

98. Hướng Dẫn Điều Trị Một Số Bệnh Thủy Cầm (NXB Lao Động Xã Hội 2005) - Trần Văn Bình

99. Hướng Dẫn Phòng Chống Bệnh Cúm Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2007) - Bùi Quý Huy

100. Hướng Dẫn Phòng Chống Các Bệnh Do Vi Khuẩn Chlamydia Và Rickettsia Từ Động Vật Lây Sang Người (NXB Nông Nghiệp 2002) - Bùi Quý Huy

101. Hướng Dẫn Phòng Và Trị Bệnh Lợn Cao Sản (NXB Nông Nghiệp 1999) - Lê Văn Năm

102. Hướng Dẫn Thiến Gia Súc Gia Cầm (NXB Văn Hóa Dân Tộc 2000) - Nguyễn Khắc Thi

103. Hướng Dẫn Thiến Gia Súc Gia Cầm (NXB Văn Hóa Dân Tộc 2003) - Nguyễn Khắc Thi

104. Kháng Sinh Trong Thú Y (NXB Trẻ 2000) - Võ Văn Minh

105. Kiểm Soát Bệnh Viêm Vú Trong Chăn Nuôi Bò Sữa (NXB Vinamilk 2007) - Vương Ngọc Long

106. Ký Sinh Trùng Học Thú Y (NXB Nông Nghiệp 2008) - Nguyễn Thị Kim Lan

107. Kỹ Thuật Chẩn Đoán Và Phòng Trị Bệnh Cho Gia Súc, Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2006) - Phạm Ngọc Thạch

108. Kỹ Thuật Phòng Chống Bệnh Lở Mồm Long Móng Và Nhiệt Thán (NXB Nông Nghiệp 2004) - Văn Đăng Kỳ

109. Kỹ Thuật Sử Dụng Vacxin Phòng Bệnh Cho Vật Nuôi (NXB Hà Nội 2010) - Phạm Sỹ Lăng

110. Kỹ Thuật Thụ Tinh Nhân Tạo Vật Nuôi (NXB Lao Động 2006) - Đào Đức Thà

111. Kỷ Yếu Hội Nghị Khoa Học-Phát Triển Nông Nghiệp Bền Vững Thích Ứng Với Sự Biến Đổi Khí Hậu Phần 1-Nông Học

112. Một Số Bệnh Mới Do Ký Sinh Trùng, Nấm Và Độc Tố Nấm, Bệnh Sinh Sản Ở Gia Súc Gia Cầm Nhập Nội (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phạm Sỹ Lăng

113. Một Số Bệnh Mới Do Virut Ở Gia Súc Gia Cầm Nhập Nội Và Biện Pháp Phòng Trị (NXB Nông Nghiệp 2002) - Phạm Sỹ Lăng

114. Một Số Bệnh Nội Khoa Và Ký Sinh Trùng Thường Gặp Ở Bò Và Bò Sữa-Cách Phòng Trị (NXB Lao Động 2005) - Lê Văn Tạo

115. Một Số Bệnh Quan Trọng Của Gà (NXB Nông Nghiệp 1997) - Nguyễn Hữu Vũ

116. Một Số Bệnh Quan Trọng Gây Hại Cho Gia Cầm (NXB Nông Nghiệp 2008) - Phạm Sỹ Lăng

117. Một Số Bệnh Quan Trọng Gây Hại Cho Trâu Bò (NXB Nông Nghiệp 2008) - Phạm Sỹ Lăng

118. Một Số Bệnh Quan Trọng Ở Trâu Bò (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Hữu Vũ

119. Một Số Bệnh Trên Heo Và Cách Điều Trị Tập 1 - Nhiều Tác Giả

120. Một Số Vấn Đề Sinh Sản Ở Bò Sữa Và Phương Pháp Phòng Trị (NXB Lao Động Xã Hội 2006) - Tăng Xuân Lưu

121. Ngoại Khoa Thú Y (NXB Giáo Dục 2008) - Vũ Như Quán

122. Những Bệnh Ký Sinh Trùng Phổ Biến Ở Gia Cầm, Lợn Và Loài Nhai Lại Việt Nam (NXB Nông Nghiệp 2011) - Nguyễn Thị Kim Lan

123. Những Bệnh Truyền Lan Giữa Người Và Gia Súc (NXB Trẻ 2003) - Võ Văn Ninh

124. Những Bệnh Truyền Nhiễm Thường Gặp Ở Bò Và Bò Sữa, Cách Phòng Trị (NXB Lao Động Xã Hội 2004) - Viện Thú Y

125. Pháp Lệnh Bảo Vệ Và Kiểm Dịch Thực Vật (NXB Chính Trị 2001) - Nhiều Tác Giả

126. Phòng & Trị Một Số Bệnh Thường Gặp Ở Gia Súc Gia Cầm (NXB Lao Động 2004) - Ngô Văn Thanh

127. Phòng Trị Bệnh Ký Sinh Trùng Cho Gà Nuôi Gia Đình (NXB Nông Nghiệp 2003) - Dương Công Thuận

128. Phòng Trị Bệnh Lợn Nái, Lợn Con, Lợn Thịt (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Xuân Bình

129. Phòng Trị Bệnh Thủy Đậu Và Bệnh Zona (NXB Y Học 2003) - Ngụy Chấn Mãn

130. Phòng Trị Một Số Bệnh Thường Gặp Trong Thú Y Bằng Thuốc Nam (NXB Nông Nghiệp 2004) - Đoàn Thị Kim Dung

131. Phòng Và Trị Bệnh Lợn Nái Để Sản Xuất Lợn Thịt Siêu Nạc Xuất Khẩu (NXB Nông Nghiệp 2002) - Đoàn Thị Kim Dung

132. Phòng Và Trị Một Số Bệnh Thường Gặp Ở Động Vật (NXB Văn Hóa Dân Tộc 2002) - Nhiều Tác Giả

133. Phòng, Chống Bệnh Nhiệt Thán và Lở Mồm Long Móng (NXB Nông Nghiệp 2007) - Bùi Quý Huy

134. Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Chăn Nuôi Thú Y Quyển 1 (NXB Nông Nghiệp 2010) - Nhiều Tác Giả

135. Quy Chuẩn Kỹ Thuật Quốc Gia Về Chăn Nuôi Thú Y Quyển 2 (NXB Nông Nghiệp 2010) - Nhiều Tác Giả

136. Sinh Lý Sinh Sản Gia Súc (NXB Nông Nghiệp 1998) - Nguyễn Tấn Anh

137. Sổ Tay Cán Bộ Thú Y Cơ Sở (NXB Nông Nghiệp 2004) - Cao Văn Mão

138. Sổ Tay Cán Bộ Thú Y Cơ Sở (NXB Nông Nghiệp 2005) - Cao Văn Mão

139. Sổ Tay Điều Trị Một Số Bệnh Phổ Biến Ở Vật Nuôi (NXB Lao Động Xã Hội 2005) - Phạm Sỹ Lăng

140. Sổ Tay Khám Chữa Bệnh Cho Dê (NXB Nông Nghiệp 2001) - Nguyễn Quang Sức

141. Sổ Tay Thú Y Viên Cơ Sở (NXB Hà Nội 2009) - Phạm Sỹ Lăng

142. Sử Dụng Đông Dược Trong Chăn Nuôi Và Trị Bệnh (NXB Đồng Nai 1999) - Thúy Hường

143. Sử Dụng Hiệu Quả Đông Dược Trong Chăn Nuôi (NXB Đồng Nai 2000) - Thúy Hường

144. Sử Dụng Thuốc Và Biệt Dược Thú Y Tập 1 (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Phước Tương

145. Sử Dụng Thuốc Và Biệt Dược Thú Y Tập 2 (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Phước Tương

146. Sử Dụng Thuốc Và Biệt Dược Thú Y Tập 3 (NXB Nông Nghiệp 2000) - Nguyễn Phước Tương

147. THCN.Giáo Trình Bệnh Ký Sinh Trùng Thú Y (NXB Hà Nội 2005) - Phan Lục

148. THCN.Giáo Trình Chăn Nuôi Thú Y Cơ Bản (NXB Hà Nội 2005) - Trần Thị Thuận

149. THCN.Giáo Trình Dược Lý Thú Y (NXB Hà Nội 2005) - Bùi Thị Tho

150. THCN.Giáo Trình Giải Phẫu Sinh Lý Vât Nuôi (NXB Hà Nội 2005) - Nguyễn Đình Nhung

151. THCN.Giáo Trình Ngoại Khoa Thú Y (NXB Hà Nội 2006) - Huỳnh Văn Kháng

152. THCN.Giáo Trình Pháp Lệnh Thú Y Và Kiểm Nghiệm Sản Phẩm Vật Nuôi (NXB Hà Nội 2005) - Ngô Thị Hòa

153. THCN.Giáo Trình Vệ Sinh Vật Nuôi (NXB Hà Nội 2005) - Đỗ Ngọc Hòe

154. THCN.Giáo Trình Vệ Sinh Vật Nuôi (NXB Hà Nội 2006) - Đỗ Ngọc Hòe

155. THCN.Giáo Trình Vi Sinh Vật-Bệnh Truyền Nhiễm Vật Nuôi (NXB Hà Nội 2007) - Nguyễn Bá Hiên

156. Thiết Kế Thí Nghiệm (Chăn Nuôi & Thú Y) - Nguyễn Đình Hiền

157. Thụ Tinh Nhân Tạo & Chăm Sóc Cho Heo (NXB Mũi Cà Mau 2004) - Nguyễn Huy Hoàng

158. Thụ Tinh Nhân Tạo Cho Gia Súc Gia Cầm (NXB Lao Động Xã Hội 2003) - Nguyễn Tấn Anh

159. Thuốc Điều Trị Và Vacxin Sử Dụng Trong Thú Y (NXB Nông Nghiệp 1997) - Phạm Sỹ Lăng

160. Thuốc Điều Trị và Vacxin Sử Dụng Trong Thú Y (NXB Nông Nghiệp 1999) - Phạm Sĩ Lăng

161. Thuốc Thú Y Tập 1 (NXB Nông Nghiệp 1985) - Nguyễn Hữu Ninh

162. Tổng Quan Nhanh Về Dịch Cúm Gà Tại Châu Á Năm 2004 (NXB Hà Nội 2004) - Bộ Khoa Học

163. Từ Điển Sử Dụng Thuốc Bảo Vệ Thực Vật Ở Việt Nam (NXB Nông Nghiệp 2005) - Lê Trường

164. Vacxin Thú Y Và Hướng Dẫn Sử Dụng (NXB Văn Hóa Thông Tin 2012) - Phạm Sỹ Lăng

165. Vệ Sinh Môi Trường & Phòng Bệnh Ở Nông Thôn (NXB Nông Nghiệp 2003) - Phạm Ngọc Quế

166. Vi Sinh Vật Bệnh Truyền Nhiễm Vật Nuôi (NXB Giáo Dục 2008) - Nguyễn Bá Hiền

Số lần xem trang: 3109

Thư viện

Liên kết doanh nghiệp