Danh sách sinh viên phân hiệu Ninh Thuận tạm thời được Miễn học phí học kỳ 2 năm học 2017-201
Stt |
Họ Tên |
Mssv |
Miễn giảm |
Lớp |
Đối tượng |
14112424 |
MG100 |
DH14TYNT |
CCM |
||
2 |
Trần Thị Kim Cúc |
14112550 |
MG100 |
DH14TYNT |
CCM |
3 |
Lê Dương Nghi Dung |
14112556 |
MG100 |
DH14TYNT |
CCM |
4 |
Nguyễn Anh Sơn |
14112612 |
MG100 |
DH14TYNT |
CCM |
5 |
Nguyễn Thị Kiều |
14113305 |
MG100 |
DH14NHNT |
CCM |
6 |
Nguyễn Chí Trường |
14113312 |
MG100 |
DH14NHNT |
CBB |
7 |
Trần Nguyễn Đạt |
14113430 |
MG100 |
DH14NHNT |
CCM |
8 |
Nguyễn Thị Á Châu |
14122173 |
MG100 |
DH14QTNT |
Mồ côi |
9 |
Huỳnh Nhật Khải |
14122472 |
MG100 |
DH14QTNT |
CCM |
10 |
Nguyễn Thị Bích Ngoan |
14122479 |
MG100 |
DH14QTNT |
CCM |
11 |
Trương Quang Kim |
14124570 |
MG50 |
DH14QLNT |
TCXH (50%) |
12 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
14124571 |
MG100 |
DH14QLNT |
CCM |
13 |
Đặng Văn Ngọc Trung |
14124601 |
MG100 |
DH14QLNT |
CCM |
14 |
Lê Thị Hạnh |
14125675 |
MG100 |
DH14BQNT |
CCM |
15 |
Tain Thị Sớm |
14125703 |
70% |
DH14BQNT |
DTTS&ĐĐKK |
16 |
Lê Thị Bảo Châu |
14149345 |
MG100 |
DH14QMNT |
CCM |
17 |
Đặng Thị Mỹ Trinh |
14149421 |
70% |
DH14QMNT |
DTTS&ĐĐKK |
18 |
Cao Thị Ánh Tuyết |
15112299 |
MG100 |
DH15TYNT |
CCM |
19 |
Trương Văn Đại |
15112399 |
MG100 |
DH15TYNT |
CCM |
20 |
Nguyễn Văn Hảo |
15116223 |
MG100 |
DH15NTNT |
CCM |
21 |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
15124386 |
MG100 |
DH15QLNT |
CCM |
22 |
Thuận Ngọc Tuấn |
15124448 |
70% |
DH15QLNT |
DTTS&ĐĐKK |
23 |
Nguyễn Trần Khánh Thư |
15149192 |
MG100 |
DH15QMNT |
Mồ côi |
24 |
Trần Huỳnh Anh Vương |
15149195 |
MG100 |
DH15QMNT |
CCM |
25 |
Thẩm Thị Dịp |
16112408 |
70% |
DH16TYNT |
DTTS&ĐĐKK |
26 |
Trương Thị Thúy Kiều |
16112428 |
MG100 |
DH16TYNT |
CCM |
27 |
Võ Hoàng Sang |
16112445 |
MG100 |
DH16TYNT |
CCM |
28 |
Nguyễn Vũ Nhật Uyên |
16112462 |
MG100 |
DH16TYNT |
CCM |
29 |
Nguyễn Thị Thơm |
16113223 |
MG100 |
DH16NHNT |
CCM |
30 |
Nguyễn Thị Xuân Thùy |
16113224 |
MG100 |
DH16NHNT |
CBB |
31 |
Nguyễn Đức Phú |
16122406 |
MG100 |
DH16QTNT |
CCM |
32 |
Kiều Nữ Linh Hoạt |
16124214 |
70% |
DH16TYNT |
DTTS&ĐĐKK |
33 |
Từ Công Oánh |
16149173 |
70% |
DH16QMNT |
DTTS&ĐĐKK |
34 |
Tô Thanh Cầu |
17112373 |
MG100 |
DH17TYNT |
CTB |
35 |
Phan Phi Ngư |
17112379 |
MG50 |
DH17TYNT |
TCXH (50%) |
36 |
Nguyễn Như Uyên |
17122266 |
MG100 |
DH17QTNT |
CCM |
37 |
Hồ Thị Thủy Ngân |
17125463 |
MG100 |
DH17QTNT |
AHLLVT |
1 |
Quảng Thành Luân |
14113445 |
HN100 |
DH14NHNT |
DTTS&HN |
2 |
Quảng Đại Thu |
14113462 |
HN100 |
DH14NHNT |
DTTS&HN |
3 |
Đàng Trung Tuyên |
14113467 |
HN100 |
DH14NHNT |
DTTS&HN |
4 |
Hán Thị Hồng Cẩm |
14116463 |
HN100 |
DH14NTNT |
DTTS&HN |
5 |
Hán Văn Sĩ |
14116488 |
HN100 |
DH14NTNT |
DTTS&HN |
6 |
Thiên Sanh Du |
14116502 |
HN100 |
DH14NTNT |
DTTS&HN |
7 |
Thành Trọng Luân |
14122175 |
HN100 |
DH14QTNT |
DTTS&HN |
8 |
Quảng Thị Thu Hương |
14124568 |
HN100 |
DH14QLNT |
DTTS&HN |
9 |
Đàng Thị Kim Oanh |
14124578 |
HN100 |
DH14QLNT |
DTTS&HN |
10 |
Đàng Thị Công Nhận |
14149256 |
HN100 |
DH14QMNT |
DTTS&HN |
11 |
Nông Văn Khánh |
15112274 |
HN100 |
DH15TYNT |
DTTS&HN |
12 |
Châu Sắc Ly |
15112278 |
HN100 |
DH15TYNT |
DTTS&HN |
13 |
Huỳnh Nhật Minh |
15116210 |
HN100 |
DH15NTNT |
DTTS&HN |
14 |
Thập Lượng Quý Anh |
15116221 |
HN100 |
DH15NTNT |
DTTS&HN |
15 |
Trượng Văn Thanh |
16116009 |
HN100 |
DH16NTNT |
DTTS&HN |
Số lần xem trang: 2414